Có 4 kết quả:
小題大作 xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ • 小題大做 xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ • 小题大作 xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ • 小题大做 xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 小題大做|小题大做[xiao3 ti2 da4 zuo4]
Bình luận 0
xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a big fuss over a minor issue (idiom)
Bình luận 0
xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 小題大做|小题大做[xiao3 ti2 da4 zuo4]
Bình luận 0
xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a big fuss over a minor issue (idiom)
Bình luận 0